EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
zymometer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
zymometer
zymometer /zai'mɔmitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy đo độ lên men
← Xem thêm từ zymology
Xem thêm từ zymoses →
Từ vựng liên quan
er
me
met
mete
meter
mo
mom
om
z
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…