EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
zymology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
zymology
zymology /zai'mɔlədʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khoa nghiên cứu men
← Xem thêm từ zymologies
Xem thêm từ zymometer →
Từ vựng liên quan
lo
log
logy
mo
ology
z
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…