ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ zygomorphous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng zygomorphous


zygomorphous /,zaigə'mɔ:fik/ (zygomorphous) /,zaigə'mɔ:fəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đối xứng hai bên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…