EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
zygomorphic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
zygomorphic
zygomorphic /,zaigə'mɔ:fik/ (zygomorphous) /,zaigə'mɔ:fəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đối xứng hai bên
← Xem thêm từ zygomata
Xem thêm từ zygomorphous →
Từ vựng liên quan
go
hi
ic
mo
morphic
om
or
orphic
phi
rp
z
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…