EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
zootechnic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
zootechnic
zootechnic /,zouə'teknik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) phép nuôi động vật, (thuộc) chăn nuôi
← Xem thêm từ zoot suit
Xem thêm từ zootechnician →
Từ vựng liên quan
ch
ec
ic
ni
ot
tec
tech
technic
z
zoo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…