EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
zoonomorphic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
zoonomorphic
zoonomorphic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) biến thái động vật
có biến thái động vật
← Xem thêm từ zoonomies
Xem thêm từ zoonomorphism →
Từ vựng liên quan
hi
ic
mo
morphic
no
om
on
ono
or
orphic
phi
rp
z
zoo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…