EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
zoomed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
zoomed
zoom /zu:m/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng kêu vù vu (của máy bay...)
sự làm cho bay vọt lên; sự bay vọt lên
nội động từ
kêu vù vù
bay vọt lên (máy bay)
← Xem thêm từ zoom lens
Xem thêm từ zooming →
Từ vựng liên quan
me
med
om
z
zoo
zoom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…