EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
zoom lens
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
zoom lens
zoom lens
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ống kính máy ảnh có khả năng phóng to, thu nhỏ đối tượng thu hình
← Xem thêm từ zoom
Xem thêm từ zoomed →
Từ vựng liên quan
en
ens
lens
om
z
zoo
zoom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…