EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
zoogeographical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
zoogeographical
zoogeographical /,zouədʤiə'græfikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) địa lý động vật
← Xem thêm từ zoogenic
Xem thêm từ zoogeographies →
Từ vựng liên quan
cal
geographic
geographical
graph
graphic
graphical
hi
ic
phi
ra
rap
z
zoo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…