EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
zincographic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
zincographic
zincographic /,ziɳkou'græfik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
in bằng kẽm
khắc lên kẽm
← Xem thêm từ zincographer
Xem thêm từ zincography →
Từ vựng liên quan
co
cog
graph
graphic
hi
ic
in
inc
incog
nco
phi
ra
rap
z
zinc
zinco
zincograph
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…