ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ zincographic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng zincographic


zincographic /,ziɳkou'græfik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  in bằng kẽm
  khắc lên kẽm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…