EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
zibet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
zibet
zibet /'zibet/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cầy giông
← Xem thêm từ zibeline
Xem thêm từ zigzag →
Từ vựng liên quan
be
bet
z
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…