ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ zibeline

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng zibeline


zibeline

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cũng zibelline
  bộ lông con chồn nâu, bộ lông con hắc điêu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…