EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
zephyrs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
zephyrs
zephyr /'zefə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
gió tây
(thơ ca) gió mát, gió hiu hiu, gió nhẹ
vải xêfia (một thứ vải mỏng nhẹ)
(thể dục,thể thao) áo thể thao, áo vận động viên (loại mỏng)
← Xem thêm từ zephyrian
Xem thêm từ zepp →
Từ vựng liên quan
ep
z
zephyr
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…