ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ zephyr

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng zephyr


zephyr /'zefə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  gió tây
  (thơ ca) gió mát, gió hiu hiu, gió nhẹ
  vải xêfia (một thứ vải mỏng nhẹ)
  (thể dục,thể thao) áo thể thao, áo vận động viên (loại mỏng)

Các câu ví dụ:

1. The other train journeys Lonely Planet lists are the California zephyr in the U.


Xem tất cả câu ví dụ về zephyr /'zefə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…