ex. Game, Music, Video, Photography

The other train journeys Lonely Planet lists are the California Zephyr in the U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ planet. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The other train journeys Lonely planet lists are the California Zephyr in the U.

Nghĩa của câu:

planet


Ý nghĩa

@planet /'plænit/
* danh từ
- (thiên văn học) hành tinh
- (tôn giáo) áo lễ

@planet
- (thiên văn) hành tinh
- inferior p. (thiên văn) hành tinh dưới
- inner p. (thiên văn) hành tinh trong
- minor p.s (thiên văn) tiểu hành tinh
- outer p. (thiên văn) hành tinh ngoài
- principal p. (thiên văn) hành tinh chính, hành đại tinh
- secondary p. vệ tinh (tự nhiên)
- superior p. (thiên văn) hành tinh trên

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…