EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
zenithal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
zenithal
zenithal /'zeniθəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) thiên đỉnh
← Xem thêm từ zenith
Xem thêm từ zeniths →
Từ vựng liên quan
en
ha
it
ni
nit
z
zen
zenith
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…