ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ zenanas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng zenanas


zenana /ze'nɑ:nə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khuê phòng, chỗ phụ nữ ở (An)
  vải mỏng để may quần áo đàn bà ((cũng) zenana cloth)
zenana mission
  công tác phổ biến vệ sinh y tế trong giới phụ nữ (ở An độ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…