EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
youth hostel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
youth hostel
youth hostel /'ju:θ'hɔstəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quán trọ đêm cho những người đi du lịch
← Xem thêm từ youth
Xem thêm từ youthful →
Từ vựng liên quan
el
ho
host
hostel
os
ou
out
st
tel
ut
y
you
youth
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…