ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ yoho

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng yoho


yoho

Phát âm


Ý nghĩa

  interj
  dô hò!, hò dô ta! (tiếng hò kéo dây)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…