EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
yoho
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
yoho
yoho
Phát âm
Ý nghĩa
interj
dô hò!, hò dô ta! (tiếng hò kéo dây)
← Xem thêm từ yogurt
Xem thêm từ yoke →
Từ vựng liên quan
ho
oh
oho
y
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…