EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
yellow flag
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
yellow flag
yellow flag /'jelou'flæg/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) cờ vàng, cờ kiểm dịch
← Xem thêm từ yellow fever
Xem thêm từ yellow-hammer →
Từ vựng liên quan
el
ell
flag
la
lag
lo
low
ow
y
ye
yell
yellow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…