EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
yellow fever
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
yellow fever
yellow fever /'jelou'fi:və/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) bệnh sốt vàng
← Xem thêm từ yellow-dog fund
Xem thêm từ yellow flag →
Từ vựng liên quan
el
ell
er
eve
ever
fever
lo
low
ow
y
ye
yell
yellow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…