ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ yeld

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng yeld


yeld /jeld/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không đẻ, nân, xổi
  không có sữa (bò cái)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…