EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
yeld
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
yeld
yeld /jeld/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không đẻ, nân, xổi
không có sữa (bò cái)
← Xem thêm từ Yeild gap on securities
Xem thêm từ yelk →
Từ vựng liên quan
el
eld
y
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…