EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Yeild gap on securities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Yeild gap on securities
Yeild gap on securities
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Chênh lệch lợi tức chứng khoán.
+ Xem
← Xem thêm từ Yeild gap
Xem thêm từ yeld →
Từ vựng liên quan
cur
ec
ECU
ecu
gap
it
on
ri
se
sec
Securities
securities
ti
tie
ties
y
ye
Yeild
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…