ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ yearlings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng yearlings


yearling /'jə:liɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thú vật một tuổi

tính từ


  một tuổi (thú vật)
yearling colt → ngựa con một tuổi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…