EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
yearling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
yearling
yearling /'jə:liɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thú vật một tuổi
tính từ
một tuổi (thú vật)
yearling colt
→ ngựa con một tuổi
← Xem thêm từ yearbooks
Xem thêm từ yearlings →
Từ vựng liên quan
arl
ea
ear
earl
in
li
ling
y
ye
yea
year
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…