ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ yawningly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng yawningly


yawningly /'jɔ:niɳli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  ngáp; ngáp vặt, buồn ngủ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…