EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
yammered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
yammered
yammer /'jæmə/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
(thông tục) rên rỉ, rền rỉ
← Xem thêm từ yammer
Xem thêm từ yammering →
Từ vựng liên quan
AM
am
er
ere
me
mere
re
red
y
yam
yammer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…