EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
yam
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
yam
yam /jæm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) củ từ; khoai mỡ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoai lang
← Xem thêm từ yale lock
Xem thêm từ yammer →
Từ vựng liên quan
AM
am
y
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…