EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
yale lock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
yale lock
yale lock /'jeil'lɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ổ khoá (hình) ống
← Xem thêm từ yale
Xem thêm từ yam →
Từ vựng liên quan
ale
lo
lock
oc
ock
y
yale
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…