EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
y-shaped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
y-shaped
y-shaped /'waiʃeipt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hình Y
← Xem thêm từ y-fronts
Xem thêm từ yacht →
Từ vựng liên quan
ape
aped
ha
hap
pe
ped
sh
shape
shaped
y
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…