ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ y-shaped

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng y-shaped


y-shaped /'waiʃeipt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hình Y

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…