EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
xylophagous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
xylophagous
xylophagous /zai'lɔfəgəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) ăn gỗ, đục gỗ (sâu bọ)
← Xem thêm từ xylonite
Xem thêm từ xylophone →
Từ vựng liên quan
ago
go
ha
hag
lo
lop
op
ou
us
x
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…