ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wrist-pin

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wrist-pin


wrist-pin /'ristpin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) ngõng (trục)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…