EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wrist-joint
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wrist-joint
wrist-joint /'ristdʤɔint/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) khớp cổ tay
← Xem thêm từ wrist-bone
Xem thêm từ wrist-pin →
Từ vựng liên quan
in
is
jo
join
joint
nt
ri
st
w
wrist
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…