ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wricks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wricks


wrick /rik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự trật (mắt cá...); sự vẹo (cổ)

ngoại động từ


  làm trật, làm trẹo, làm sái; làm vẹo
to wrick one's ankle → bị trật mắt cá
to wrick one's back → bị vẹo lưng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…