EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wricked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wricked
wrick /rik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự trật (mắt cá...); sự vẹo (cổ)
ngoại động từ
làm trật, làm trẹo, làm sái; làm vẹo
to wrick one's ankle
→ bị trật mắt cá
to wrick one's back
→ bị vẹo lưng
← Xem thêm từ wrick
Xem thêm từ wricking →
Từ vựng liên quan
ic
ked
ri
rick
ricked
w
wrick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…