ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wrappings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wrappings


wrapping /'ræpiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bọc, sự bao, sự gói, sự quấn; sự dán băng (tờ báo)
  giấy bọc, vải bọc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…