ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ worthwhile

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng worthwhile


worthwhile

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  quan trọng, thú vị hoặc đáng bỏ thời gian, tiền của hoặc nỗ lực; đáng giá; bõ công
it's worthwhile taking the trouble to explain a job fully to new employees →bỏ công sức ra giải thích công việc cặn kẽ cho nhân viên mới là việc đáng làm
nursing is a very worthwhile career →y tá là một nghề rất đáng làm

Các câu ví dụ:

1. *Duration: You will need at least four days and three nights for a worthwhile trip to the area.


Xem tất cả câu ví dụ về worthwhile

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…