ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ worth-while

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng worth-while


worth-while /'wə:θ'wail/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đáng giá, bõ công
it is not a worth while job → đó là một việc làm chẳng bõ công

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…