ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ working capital

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng working capital


working capital

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  vốn luân chuyển (vốn cần thiết để sử dụng cho việc điều hành một doanh nghiệp, chứ không đầu tư vào nhà cửa, thiết bị...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…