ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Working capital

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Working capital


Working capital

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Vốn lưu động.
+ Thường là những khoản của tài sản ngắn hạn do nguồn vốn dài hạn tạo nên.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…