EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
workhouses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
workhouses
workhouse /'wə:khaus/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trại tế bần, nhà tế bần
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trại cải tạo
← Xem thêm từ workhouse
Xem thêm từ working →
Từ vựng liên quan
ho
house
houses
or
ou
se
us
use
uses
w
wo
work
workhouse
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…