EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
work-shy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
work-shy
work-shy /'wə:kʃai/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lười biếng
danh từ
sự lười biếng
← Xem thêm từ Work sharing
Xem thêm từ work study →
Từ vựng liên quan
or
sh
shy
w
wo
work
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…