ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Work sharing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Work sharing


Work sharing

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Chia sẻ công việc.
+ Là vệc duy trì tỷ lệ có việc làm bằng cách cắt giảm giờ lao động của mỗi công nhân.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…