EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
work-mate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
work-mate
work-mate
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bạn cùng nghề; bạn đồng nghiệp; cộng tác viên
← Xem thêm từ work-load
Xem thêm từ work of art →
Từ vựng liên quan
at
ate
ma
mat
mate
or
w
wo
work
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…