ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ work-mate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng work-mate


work-mate

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  bạn cùng nghề; bạn đồng nghiệp; cộng tác viên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…