ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ work-load

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng work-load


work-load

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  khối lượng công việc ai [phải] làm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…