EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
work-in
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
work-in
work-in
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hình thức phản đối của công nhân chiếm và điều hành một nhà máy...khi phải đóng cửa
← Xem thêm từ work-horse
Xem thêm từ Work in progress →
Từ vựng liên quan
in
or
w
wo
work
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…