ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ work-horse

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng work-horse


work-horse

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  ngựa kéo, ngựa thồ
  <bóng> người được những người khác trông cậy để làm nhiều công việc nặng nhọc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…