EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Work has begun on three other publicly funded sections.
Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ publicly. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.
Câu ví dụ:
Work has begun on three other
publicly
funded sections.
Nghĩa của câu:
publicly
Xem thêm từ Publicly
Ý nghĩa
@publicly /'pʌblikli/
* phó từ
- công khai
Từ vựng liên quan
as
b
be
beg
bl
ec
ect
er
f
fun
fund
gun
h
ha
he
her
ic
ion
ions
li
o
on
or
ot
p
pub
public
re
ree
s
se
sec
sect
section
t
the
ti
un
w
wo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…