EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
work-box
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
work-box
work-box /'wə:kbɔks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hộp đồ khâu vá
← Xem thêm từ work-bench
Xem thêm từ work-force →
Từ vựng liên quan
bo
box
or
ox
w
wo
work
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…