ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ work-bench

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng work-bench


work-bench

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  bàn làm việc của một thợ máy, thợ mộc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…